Ngày kiểm tra
|
Thời gian
|
Môn kiểm tra
|
Ghi chú
|
Thứ ba
17/4/ 2018
|
7h30’ - 9h00’
9h30’ - 10h15’
|
Ngữ văn 9
Vật lý 9
|
Sáng
|
Thứ năm
19/4/2018
|
7h30’ - 9h00’
9h30’ - 10h15’
|
Toán 9
Lịch sử 9
|
Sáng
|
Thứ bảy
21/4/2018
|
7h30’ - 8h30’
9h00’ - 9h45’
|
Tiếng Anh 9
Địa lý 9
|
Sáng
|
Thứ hai
23/4/2018
|
7h30’ - 9h00’
9h30’ - 10h15’
|
Ngữ văn 8
Vật lý 8
|
Sáng
|
13h00’ - 14h30’
15h00’ - 15h45’
|
Ngữ văn 6
Vật lý 6
|
Chiều
|
Thứ ba
24/4/2018
|
7h30’ - 8h15’
8h45’ - 9h30’
|
GDCD 9
Sinh học 9
|
Sáng
|
13h00’ - 14h30’
15h00’ - 15h45’
|
Ngữ văn 7
Vật lý 7
|
Chiều
|
Thứ năm
26/4/2018
|
7h30’ - 9h00’
9h30’ - 10h15’
|
Toán 8
Lịch sử 8
|
Sáng
|
13h00’ - 14h30’
15h00’ - 15h45’
|
Toán 6
Lịch sử 6
|
Chiều
|
Thứ sáu
27/4/2018
|
7h30’ - 8h15’
8h45’ - 9h30’
|
Hóa học 9
Công nghệ 9
|
Sáng
|
13h00’ - 14h30’
15h00’ - 15h45’
|
Toán 7
Lịch sử 7
|
Chiều
|
Thứ bảy
28/4/2018
|
7h30’ - 8h30’
9h00’ - 9h45’
|
Tiếng Anh 8
Địa lý 8
|
Sáng
|
13h00’ - 14h00’
14h30’ - 15h15’
15h45’ - 16h30’
|
Tiếng Anh 6
Địa lý 6
Công nghệ 6
|
Chiều
|
Thứ năm
03/5/2018
|
13h00’ - 14h00’
14h30’ - 15h15’
15h45’ - 16h30’
|
Tiếng Anh 7
Địa lý 7
Công nghệ 7
|
Chiều
|
Thứ sáu
04/5/2018
|
13h00’ - 13h45’
14h15’ - 15h00’
|
GDCD 8
Sinh học 8
|
Chiều
|
Thứ bảy
05/5/2018
|
13h00’ - 13h45’
14h15’ - 15h00’
|
GDCD 6
Sinh học 6
|
Chiều
|
Thứ hai
07/5/2018
|
13h00’ - 13h45’
14h15’ - 15h00’
|
GDCD 7
Sinh học 7
|
Chiều
|
Thứ ba
08/5/2018
|
13h00’ - 13h45’
14h15’ - 15h00’
|
Hóa học 8
Công nghệ 8
|
Chiều
|